Xem thêm các từ khác
-
长统袜
{ hose } , (thương nghiệp) bít tất dài, (số nhiều) ống vòi, lắp ống, lắp vòi, tưới nước bằng vòi -
长统靴
{ jackboot } , giầy ống, ủng (cao đến trên đầu gối) -
长羽毛
{ feather } , lông vũ, lông (chim), bộ lông, bộ cánh, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, lông (cài trên mũ), ngù, túm tóc... -
长老
{ presbyter } , (tôn giáo) thầy tư tế, mục sư (thuộc nhà thờ Tân giáo), trưởng lão (thuộc giáo hội trưởng lão) -
长老会
{ presbytery } , (tôn giáo) chính điện (trong nhà thờ), nhà của thầy tế (nhà thờ La,mã), giới trưởng lão (giáo hội trưởng... -
长老会制
{ Presbyterianism } , hệ thống cai quản giáo hội của Giáo hội Trưởng lão; hệ thống cai quản giáo hội của giáo hội Scotland -
长老会制的
{ presbyterial } , (tôn giáo) (thuộc) thầy tư tế, (thuộc) mục sư, (thuộc) trưởng lão { Presbyterian } , (tôn giáo) (thuộc) giáo... -
长老控制的
{ presbyterial } , (tôn giáo) (thuộc) thầy tư tế, (thuộc) mục sư, (thuộc) trưởng lão -
长老教会员
{ Presbyterian } , (tôn giáo) (thuộc) giáo hội trưởng lão, (tôn giáo) tín đồ giáo hội trưởng lão -
长老教会的
{ Presbyterian } , (tôn giáo) (thuộc) giáo hội trưởng lão, (tôn giáo) tín đồ giáo hội trưởng lão -
长老派主义
{ Presbyterianism } , hệ thống cai quản giáo hội của Giáo hội Trưởng lão; hệ thống cai quản giáo hội của giáo hội Scotland -
长老的
{ presbyterial } , (tôn giáo) (thuộc) thầy tư tế, (thuộc) mục sư, (thuộc) trưởng lão -
长而柔软的
{ lank } , gầy, gầy gò; gầy và cao, thẳng và rũ xuống (tóc) -
长耳的
{ long -eared } , ngu độn -
长肉叉
{ tormentor } , người làm khổ, người hành hạ, người quấy rầy, (nông nghiệp) bừa (có) bánh xe, (hàng hải) nĩa dài (để... -
长脓疮的
{ abscessed } , (y học) bị áp,xe, bị rỗ -
长腕幼虫
{ pluteus } , (sinh vật học) ấu trùng cầu gai -
长腿的
{ leggy } , có cẳng dài, phô bày đùi vế -
长膘
{ beef } , thịt bò, (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt), sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người), (từ Mỹ,nghĩa... -
长臂猿
{ gibbon } , (động vật học) con vượn
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
