Xem thêm các từ khác
-
锦标赛
{ tournament } , (thể dục,thể thao) cuộc đấu, (sử học) cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tourney) { tourney } , (sử học) cuộc... -
锦绣
{ samite } , gấm -
锦葵属植物
{ mallow } , (thực vật học) cây cẩm quỳ -
锦葵属的
{ malvaceous } , (thực vật học) (thuộc) họ bông -
锭
{ ingot } , thỏi (vàng, kim loại...) -
键
{ bond } , dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, (tài chính) phiếu... -
键入
{ Typing } , sự đánh máy -
键击
{ Keystroke } , (động tác) gõ phím, nhấn phím -
键壮性
{ robustness } , sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ, sự làm mạnh khoẻ; tình trạng đòi hỏi sức mạnh,... -
键孔
{ keyhole } , lỗ khoá -
键盘
{ clavier } , (âm nhạc) bàn phím, bàn chữ (máy chữ) { Keyboard } , bàn phím (pianô); bàn chữ (máy chữ), (điện học) bảng điều... -
键盘乐器
{ clavier } , (âm nhạc) bàn phím, bàn chữ (máy chữ) -
锯
{ saw } , tục ngữ; cách ngôn, cái cưa, (động vật học) bộ phận hình răng cưa, cưa (gỗ), xẻ (gỗ), đưa đi đưa lại (như... -
锯子
{ saw } , tục ngữ; cách ngôn, cái cưa, (động vật học) bộ phận hình răng cưa, cưa (gỗ), xẻ (gỗ), đưa đi đưa lại (như... -
锯屑
{ sawdust } , mùn cưa, (nghĩa bóng) vạch trần tính khoát lác của ai, vạch rõ bản chất trống rỗng của ai, lật tẩy ai { scobs... -
锯工
{ sawer } , thợ cưa -
锯开
{ saw } , tục ngữ; cách ngôn, cái cưa, (động vật học) bộ phận hình răng cưa, cưa (gỗ), xẻ (gỗ), đưa đi đưa lại (như... -
锯木匠
{ sawyer } , thợ cưa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây trôi trên mặt sông, (động vật học) con mọt cưa (một loại mọt gỗ) -
锯木厂
{ sawmill } , nhà máy cưa, máy cưa lớn -
锯木场
{ lumber -mill } , nhà máy cưa
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
