- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
针状晶束
{ raphide } , tinh thể dạng kim -
针状的
{ acerose } , (thực vật học) hình kim (lá thông, lá tùng...) { acicular } , hình kim; kết tinh thành hình kim { spiculate } , có gai,... -
针状的岩石
{ aiguille } , mỏm đá nhọn, núi đá đỉnh nhọn -
针的
{ spinal } , (thuộc) xương sống -
针眼
{ eyelet } , lỗ xâu (dây...), lỗ nhìn, lỗ châu mai, mắt nhỏ -
针碲金银矿
{ sylvanite } , (khoáng chất) Xinvanit -
针线工
{ sempstress } , cô thợ may -
针线盒
{ etwee } , túi nhỏ (đựng kim, tăm xỉa răng...) -
针织品
{ knitwear } , đồ đan, quần áo đan; hàng dệt kim -
针织品商
{ hosier } , người buôn hàng dệt kim -
针织的衣料
{ stockinet } , vải chun (để may quần áo lót) -
针脚
{ stitch } , mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu, (thông tục) một tí, một mảnh, sự đau xóc, chữa ngay đỡ gay sau này, anh ta ướt... -
针脚的
{ sutural } , (sinh vật học) (thuộc) đường nối, (thuộc) đường ráp, (thuộc) đường khớp, (y học) (thuộc) sự khâu (vết... -
针鼹鼠
{ echidna } , (động vật học) thú lông nhím (đơn huyệt) -
钉
Mục lục 1 {hammer } , búa, búa gỗ (cho người bán đấu giá), đầu cần (đàn pianô), cò (súng), trên đe dưới búa, búa liềm... -
钉住
{ impale } , đâm qua, xiên qua, đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa), (nghĩa bóng) làm chết đứng, làm ngây... -
钉头锤
{ mace } , gậy chơi bi,a, (sử học) cái chuỳ, trượng, gậy quyền -
钉子
{ nail } , móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật), cái đinh, nên (đơn vị đo lường cổ, bằng khoảng 55cm), (thể dục,thể thao)... -
钉戴云的
{ cloud -capped } , phủ mây, có mây che phủ -
钉木钉
{ peg } , cái chốt, cái ngạc, cái móc, cái mắc (áo, mũ), cái cọc (căng dây lều), miếng gỗ chèn (lỗ thùng...), núm vặn, dây...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
