- Từ điển Trung - Việt
重视圣餐者
Xem thêm các từ khác
-
重讲
{ rehash } , sự làm lại thành mới, sự sửa mới (cái gì cũ rích), làm lại thành mới, sửa mới (cái gì cũ rích) -
重设大小
{ resize } , đưa trở lại kích thước yêu cầu -
重译
{ retranslate } , dịch lại, dịch trở lại nguyên văn -
重说
{ reiteration } , sự làm lại, sự nói lại, sự lập lại, cái lập lại { repetition } , sự nhắc lại, sự lặp lại; điều nhắc... -
重读
Mục lục 1 {accentuate } , nhấn trọng âm, đặt trọng âm, đánh dấu trọng âm, nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật 2 {accentuation... -
重负
{ deadweight } , khối lượng nặng bất động { tax } , thuế, cước, (nghĩa bóng) gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn,... -
重贴现
{ rediscount } , trừ một lần nữa, chiết khấu một lần nữa -
重贴现票据
{ rediscount } , trừ một lần nữa, chiết khấu một lần nữa -
重赛
{ replay } , (thể dục,thể thao) đấu lại (một trận đấu) -
重轧碎
{ recrushing } , sự nghiền lại -
重载
{ burden } , gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu), món chi tiêu bắt buộc, đoạn... -
重达
{ heft } , trọng lượng, sức nặng, sự đẩy, sự nâng lên, sự nhấc lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhấc lên để ước lượng sức... -
重还
{ escheat } , sự không có người thừa kế; sự chuyển giao tài sản không có người thừa kế (cho nhà nước...), tài sản không... -
重进入
{ reenter } , lại ghi (tên vào sổ, cuộc thi...), lại vào (phòng...), lại trở vào -
重述
{ restatement } , sự phát biểu, sự trình bày, sự nói lại { reword } , diễn đạt lại, soạn lại (bằng những lời khác, hoặc... -
重述要点
{ recapitulate } , tóm lại, tóm tắt lại { recapitulation } , sự tóm lại; sự tóm tắt lại, bản tóm tắt lại -
重选
{ reelect } , bầu lại -
重采样
{ subsample } , (thống kê) mẫu con -
重重跌倒
{ mucker } , cái ngã, người thô lỗ, tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra -
重量
Mục lục 1 {avoirdupois } , hệ thống cân lường Anh Mỹ (trừ kim loại quý, kim cương, ngọc ngà và thuốc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
