Xem thêm các từ khác
-
重活
{ taskwork } , việc làm khoán -
重测
{ resurvey } , nghiên cứu lại; quan trắc lại; đo vẽ lại, sự nghiên cứu lại; sự quan trắc lại; sự đo vẽ lại -
重淬火
{ reharden } , tôi lại (thép...) -
重温
{ go over } , đi qua, vượt, đổi (chính kiến); sang (đảng khác, hàng ngũ bên kia), xét từng chi tiết, kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng,... -
重游
{ revisit } , đi thăm lại -
重漆
{ repaint } , sơn lại, tô màu lại, đánh phấn lại -
重演
{ replay } , (thể dục,thể thao) đấu lại (một trận đấu) -
重点
{ keystone } , (kiến trúc) đá đỉnh vòm, (nghĩa bóng) nguyên tắc cơ bản; yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định (trong một... -
重然
{ reignition } , sự đánh lửa lại -
重熔
{ refusion } , sự nấu chảy lại, sự luyện lại -
重熔化
{ remelting } , sự nấu chảy lại -
重物
{ clog } , cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy), sự cản trở; điều trở ngại, vật chướng ngại, chiếc guốc,... -
重现
{ Playback } , sự quay lại, sự phát lại (dây thu tiếng, đĩa hát...), (kỹ thuật) bộ phận phát lại (tiếng thu...), đĩa thu;... -
重瓣胃
{ omasum } , dạ lá sách (bò, cừu, ...) { psalterium } , dạ lá sách (động vật nhai lại) -
重生
{ renascence } , sự hồi phục, sự tái sinh, (renascence) thời kỳ phục hưng -
重申
Mục lục 1 {ingeminate } , nhắc lại, nói lại 2 {reaffirm } , xác nhận một lần nữa 3 {reiterate } , tóm lại, nói lại, lập lại... -
重画
{ repaint } , sơn lại, tô màu lại, đánh phấn lại -
重的
Mục lục 1 {heavy } , nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (+ with) chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, nặng, khó tiêu... -
重硫酸盐
{ bisulfate } , (hoá học) sunfat,axit -
重碳酸盐
{ bicarbonate } , (hoá học) cacbonat axit
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
