- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
重修表面
{ reface } , ốp một bề mặt mới lên (một bức tường, toà nhà ) -
重做
{ Redo } , làm lại (cái gì), (THGT) trang trí lại; tu sửa lại (căn nhà ) { Repeat } , (thông tục) sự nhắc lại, sự lặp lại;... -
重写
{ rescript } , sự viết lại, bản viết lại, huấn lệnh; lời công bố (của nhà cầm quyền, của chính phù), thư trả lời của... -
重写本
{ palimpsest } , bản viết trên da cừu nạo, palimxet -
重农主义者
{ physiocrat } , (chính trị) người theo phái trọng nông (một môn phái chính trị ở Pháp (thế kỷ) 18) -
重冷却器
{ recooler } , thiết bị làm lạnh bằng đối lưu -
重击
Mục lục 1 {bang } , tóc cắt ngang trán, cắt (tóc) ngang trán, tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn, đánh mạnh, đập mạnh, nện... -
重击声
{ thump } , quả đấm, quả thụi, đấm, thụi, thoi, đánh, đập mạnh, khoa tay múa chân (người diễn thuyết) -
重制度
{ reproducibility } , tính tái sản xuất được, tính sản lại được -
重制物
{ remake } , làm lại -
重刺
{ remise } , (pháp lý) nộp, nhường, nhượng (quyền, tài sản...) -
重力
{ gravitation } , (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn { gravity } , (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng, vẻ... -
重力势
{ geopotential } , thế năng trái đất -
重力的
{ gravitational } , hút, hấp dẫn -
重力计
{ gravimeter } , (vật lý) cái đo trọng lực -
重加热
{ reheating } , xem reheat, sự đun nóng kim loại đến nhiệt độ gia công -
重十字沸石
{ harmotome } , (khoáng chất) hacmotom -
重印
{ overprint } , (ngành in) cái in thừa, cái in đè lên (tem), tem có chữ in đè lên, (ngành in) in đè lên (tem) { reprint } , sự in lại,... -
重压
{ weigh } , (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường, cân, cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, cân nặng, nặng, cân,... -
重发
{ retransmission } , sự truyền lại, sự phát lại, sự tiếp phát
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
