- Từ điển Trung - Việt
速记文字
Xem thêm các từ khác
-
速记术
{ phonography } , phương pháp ghi âm, thuật viết tốc ký (theo phương pháp Pit,man) { tachygraphy } , (hiếm) tốc ký -
速记法
{ steno } , (Mỹ) (THGT) người viết tốc ký { stenography } , phép tốc ký -
速记用略字
{ logogram } , dấu tốc ký, câu đố chữ -
速记的
{ phonographic } , (thuộc) máy hát, (thuộc) thuật tốc ký của Pit,man { stenographic } , (thuộc) tốc ký -
速递费
{ expressage } , sự vận chuyển tốc hành, vật vận chuyển tốc hành -
造卵器
{ archegonium } , số nhiều archegonia, túi chứa noãn -
造反
{ rebel } , người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...), (từ Mỹ,nghĩa... -
造反的
{ rebel } , người nổi loạn, người phiến loạn, người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...), (từ Mỹ,nghĩa... -
造园
{ gardening } , nghề làm vườn; sự trồng vườn -
造园术
{ gardening } , nghề làm vườn; sự trồng vườn -
造型
{ mould } , đất tơi xốp, đất, mốc, meo, khuôn, (kiến trúc) đường gờ, đường chỉ, (nghĩa bóng) hình dáng; tính tình, giống... -
造型不佳的
{ misshapen } , méo mó, chẳng ra hình thù gì -
造型的
{ formative } , để hình thành, để tạo thành, (ngôn ngữ học) để cấu tạo (từ) -
造字要素
{ formative } , để hình thành, để tạo thành, (ngôn ngữ học) để cấu tạo (từ) -
造孢体
{ sporophyte } , (thực vật học) thể bào tử -
造孢余质
{ epiplasm } , (sinh học) sinh chất thừa; chất tế bào thừa -
造小尖塔
{ pinnacle } , tháp nhọn (để trang trí mái nhà...), đỉnh núi cao nhọn, (nghĩa bóng) cực điểm; đỉnh cao nhất, đặt lên tháp... -
造山作用
{ orogenesis } , (địa lý,địa chất) sự tạo núi -
造山的
{ orogenetic } , (địa lý,địa chất) (thuộc) sự tạo núi -
造山运动
{ orogenesis } , (địa lý,địa chất) sự tạo núi
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
