Xem thêm các từ khác
-
连篇
{ tissue } , vải mỏng, mớ, tràng, dây (chuyện nói láo, chuyện vô lý...), giấy lụa ((cũng) tissue,paper), (sinh vật học) mô -
连系辞
{ copula } , hệ từ, (giải phẫu) bộ phận nổi (như xương, dây chằng, sụn), (âm nhạc) đoạn nối -
连累
{ complicity } , tội a tòng, tội đồng loã { inculpation } , sự buộc tội, sự làm cho liên luỵ { involvement } , sự gồm, sự bao... -
连结
Mục lục 1 {concatenate } , móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau (thành một dây...) 2 {concatenation } , sự móc vào nhau,... -
连结手
{ connector } , (Tech) đầu nối dây, đầu kẹp, bộ nối, bộ liên kết -
连结物
{ connector } , (Tech) đầu nối dây, đầu kẹp, bộ nối, bộ liên kết { link } , đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu... -
连结环
{ guilloche } , (KTRúC) hình trang trí bằng đường vắt chéo chạm trổ -
连结的
{ concatenate } , móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau (thành một dây...) { conjunctive } , để nối tiếp, để liên kết,... -
连结者
{ connector } , (Tech) đầu nối dây, đầu kẹp, bộ nối, bộ liên kết { coupler } , người mắc nối, cái mắc nối, bộ nối -
连续
Mục lục 1 {catena } , dây, loạt, dãy 2 {catenate } , (Tech) liên kết (động từ) 3 {concatenation } , sự móc vào nhau, sự nối vào... -
连续一年的
{ yearlong } , lâu một năm, dài một năm -
连续不停的
{ around -the-clock } , suốt ngày đêm -
连续不断的
{ Continuous } , liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng, (ngôn ngữ học) tiến hành, (rađiô) duy trì -
连续六年的
{ sexennial } , lâu sáu năm, kéo dài sáu năm, sáu năm một lần -
连续冒险片
{ cliff -hanger } , chuyện phiêu lưu ra nhiều kỳ đến cuối lại có cái để thu hút người ta mua tiếp -
连续地
{ consecutively } , liên tiếp, dồn dập { serially } , ra từng kỳ -
连续射击
{ fusillade } , loạt súng bắn, sự xử bắn, sự tuôn ra hàng tràng, tấn công bằng súng rót từng loạt, bắn giết hàng loạt -
连续性
{ consecutiveness } , sự liên tục, sự liên tiếp, sự tiếp liền nhau { continuity } , sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục,... -
连续性的
{ successional } , kế tiếp, tiếp sau, (thuộc) quyền thừa kế -
连续打
{ buffet } , quán giải khát (ở ga), tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, cái tát, (nghĩa bóng) điều rũi, điều bất hạnh,...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
