- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
贝类学
{ conchology } , khoa động vật thân mềm -
贝雷帽
{ beret } , núi băng -
贞操
{ chastity } , sự trong trắng, lòng trinh bạch; sự trinh tiết, chữ trinh, sự giản dị, sự mộc mạc (văn) -
贞洁
{ pudicity } , tính e thẹn, tính hay xấu hổ -
贞洁地
{ purely } , hoàn toàn, chỉ là, trong, trong sạch; trong trắng -
贞洁的
{ chaste } , trong sạch, trong trắng, minh bạch, giản dị, mộc mạc, không cầu kỳ (văn), tao nhã, lịch sự (lời nói) { virgin... -
贞淑
{ virtuousness } , tính đức hạnh, tính đạo đức, tính tiết hạnh, tính đoan chính -
贞节的
{ duteous } , biết vâng lời, biết nghe lời, biết tôn kính, biết kính trọng, có ý thức chấp hành nhiệm vụ; sẵn sàng chấp... -
负
{ lose } , mất không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng... -
负…债
{ owe } , nợ, hàm ơn, có được (cái gì...), nhờ ở (ai), (xem) grudge -
负了伤的
{ stricken } , đánh, đập, đánh, điểm, đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), đánh, tấn công,... -
负债
{ indebtedness } , sự mắc nợ; công nợ; số tiền nợ, sự mang ơn, sự hàm ơn -
负债的
{ indebted } , mắc nợ, mang ơn, đội ơn, hàm ơn -
负值
{ negative } , không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán, (điện học), (toán học); (nhiếp ảnh)... -
负储蓄
{ dissaving } , (Econ) Giảm tiết kiệm.+ Tiêu dùng vượt thu nhập hiện tại. -
负光电
{ photonegative } , (thực vât học) lẩn tránh ánh sáng -
负号
{ Minus } , trừ, (thông tục) thiếu, mất, không còn, trừ, âm, (toán học) dấu trừ, số âm -
负商品
{ discommodity } , sự khó chịu, điều khó chịu, sự bất tiện, điều bất tiện -
负担
Mục lục 1 {burden } , gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu), món chi tiêu bắt... -
负担不重的
{ untaxed } , không bị đánh thuế, không tính cước, không bị quy cho (một lỗi gì), không bị chê
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
