Xem thêm các từ khác
-
诱饵
Mục lục 1 {enticement } , sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo, sự nhử (chim) vào bẫy, mồi nhử 2 {gudgeon } , (động vật học)... -
诱骗
Mục lục 1 {cajolement } , kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ 2 {cajolery } , sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ, lời tán tỉnh, lời phỉnh... -
诳骗
{ spoof } , (từ lóng) sự lừa gạt, sự lừa phỉnh, sự đánh lừa, (từ lóng) lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa, (từ Mỹ,nghĩa... -
说
Mục lục 1 {ism } , học thuyết, chủ nghĩa 2 {say } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo, lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn... -
说…坏话
{ run down } , chạy xuống (đường dốc...), chảy xuống, chảy ròng ròng (mồ hôi...), chết vì không lên giây (đồng hồ...),... -
说不出来的
{ speechless } , không nói được, mất tiếng; lặng thinh, lặng đi không nói được, (từ lóng) say mèm -
说不出的
{ inarticulate } , không rõ ràng, không nói rõ ràng được, ú ớ, không nói được, câm, không nói ra, không có tài ăn nói, (giải... -
说俏皮话
{ pun } , sự chơi chữ, chơi chữ, nện, đầm (đất) { quibble } , lối chơi chữ, cách nói nước đôi; cách nói lảng; lý sự... -
说傻话
{ drivel } , nước dãi, mũi dãi (của trẻ con), lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc ngếch; lời nói dại dột trẻ con, chảy dãi,... -
说出
{ enounce } , phát biểu, nói lên; đề ra (ý kiến...), đọc, phát âm (từ) { mouth } , mauð/, mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa (hang,... -
说到
{ respecting } , nói về, về, có liên quan tới (vấn đề...) -
说半截话
{ prattle } , chuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện tầm phơ, chuyện phiếm, nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn -
说双关语
{ pun } , sự chơi chữ, chơi chữ, nện, đầm (đất) -
说呆话
{ footle } , (từ lóng) chuyện dớ dẩn, (từ lóng) ăn nói dớ dẩn, làm trò dớ dẩn, làm trò hề -
说坏话
{ knock } , cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ (cửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay... -
说大话
{ malarkey } , (thông tục) trò bịp bợm, lời nói bậy, (tiếng lóng) lời vô nghĩa, ngu xuẩn -
说大话的
{ mouthy } , hay nói, hay la hét, mồm ba, huênh hoang, cường điệu, đao to búa lớn -
说奉承话
{ smarm } , (thông tục) luồn lọt, trát thạch cao, nịnh nọt luồn cúi -
说奉承话的
{ sycophantic } , nịnh hót, bợ đỡ, ăn bám -
说实话的
{ veracious } , chân thực (người), đúng sự thật, xác thực (lời phát biểu )
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
