- Từ điển Trung - Việt
装饰表面的
Xem thêm các từ khác
-
装饰钉
{ trunk -nail } , đinh đóng hòm -
装饰钮扣
{ stud } , lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống, ngựa giống, có thể nuôi để lấy giống (súc vật), đinh đầu lớn (đóng... -
装饰镜板
{ cartouche } , sự trang hoàng theo hình xoắn ốc, vòng tròn hình ô,van khắc tên và tước hiệu của vua Ai Cập -
裙子
{ petticoat } , váy lót, đàn bà; con gái; (số nhiều) giới nữ, phái nữ, tôi biết anh ta từ thuở anh ta còn mặc quần thủng... -
裙撑
{ bustle } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ, bữa tiệc linh đình; bữa chén no say, sự hối hả,... -
裙料
{ skirting } , gờ; viền; rìa, vải để may quần, váy, gỗ viền chân tường -
裙衬
{ crinoline } , vải canh, váy phồng, (hàng hải) lưới chống thuỷ lôi -
裙褶
{ furbelow } , nếp (váy), (số nhiều) nuốm) trang sức loè loẹt, xếp nếp (váy) -
裙饰
{ furbelow } , nếp (váy), (số nhiều) nuốm) trang sức loè loẹt, xếp nếp (váy) -
裤子
Mục lục 1 {corduroy } , nhung kẻ, (số nhiều) quần nhung kẻ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lát bằng thân cây (qua vùng đồng lầy)... -
裤料
{ trousering } , vải may quần -
裤管
{ trouser } , của quần, cho quần -
裤袜
{ pantyhose } , quần chật ống; áo nịt (quần bó sát người che hông, chân và bàn chân của phụ nữ), y phục tương tự che chân... -
裨益
Mục lục 1 {bestead } /bi\'stedid/; bested /bi\'sted/, bestead, giúp đỡ, giúp ích cho 2 {boon } , mối lợi; lợi ích, lời đề nghị,... -
裱好的
{ mounted } , cưỡi (ngựa), (quân sự) cưỡi ngựa, cơ giới hoá, (quân sự) đặt (súng), có giá, có khung -
裸
{ nakedness } , sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ, trạng thái không che đậy, trạng thái không giấu giếm, trạng thái... -
裸体
{ nude } , trần, trần truồng, khoả thân, (thực vật học) trụi lá, (động vật học) trụi lông, (pháp lý) không có hiệu lực,... -
裸体主义
{ nudism } , chủ nghĩa khoả thân -
裸体主义者
{ nudist } , người theo chủ nghĩa khoả thân -
裸体像
{ nudity } , tình trạng trần truồng, sự trần trụi, (nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
