- Từ điển Trung - Việt
补助
{complement } , phần bù, phần bổ sung, (quân sự) quân số đầy đủ, (ngôn ngữ học) bổ ngữ, (toán học) phần bù (góc...), (sinh vật học) thể bù, bổ thể, làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
补助定理
{ lemma } , (toán học) bổ đề, cước chú (cho tranh ảnh) -
补助机构
{ servomechanism } , cơ cấu phụ -
补助的
Mục lục 1 {ancillary } , phụ thuộc, lệ thuộc 2 {subsidiary } , phụ, trợ, bổ sung, thuê, mướn (quân đội), lép vốn (công ty)... -
补助金
Mục lục 1 {grant in aid } , (Econ) Trợ cấp dưới dạng viện trợ.+ Xem INTER,GOVERNMENTAL GRANTS. 2 {grant } , sự cho, sự ban cho, sự... -
补品
{ cordial } , thân ái, thân mật, chân thành, kích thích tim, sự ghét cay ghét đắng, (thương nghiệp) rượu bổ -
补块
{ patch } , miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương...), miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả (để tô... -
补强
{ reenforce } , (+pon) lại bắt buộc, lại bắt tuân theo, lại đem thi hành (một đạo luật...), lại nhấn mạnh, lại làm cho có... -
补救
{ remedy } , thuốc, phương thuốc; cách điều trị, cách chữa cháy, phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa, sự đền bù;... -
补救办法
{ help } , sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống), (từ... -
补救的
{ remedial } , (thuộc) sự chữa bệnh, (thuộc) sự điều trị; để chữa bệnh, để điều trị, (thuộc) sự sửa chữa; để... -
补整器
{ compensator } , cơ cấu bù, cái bù -
补炉
{ fettling } , vật liệu (cát...) ném lên lò để bảo vệ, sự tẩy ria xồm -
补片
{ patch } , miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương...), miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả (để tô... -
补白
{ Balaam } , người đoán láo, đồng minh không tin cậy được, bài dự trữ để lấp chỗ trống (báo) -
补白图片
{ tailpiece } , hình vẽ cuối chương sách, chốt mắc dây (ờ đàn viôtlông, đàn nguyệt...) -
补给
{ replenishment } , sự làm đầy, sự cung cấp thêm, sự bổ sung { supply } , sự cung cấp, sự tiếp tế, nguồn dự trữ, kho cung... -
补给品
{ recruit } , lính mới, hội viên mới, thành viên mới (tổ chức, phong trào...), mộ, tuyển mộ (lính mới); tìm thêm, tuyển thêm,... -
补给燃料
{ refuel } , tiếp nhiên liệu (cho xe hơi ) -
补给站
{ staging post } , nơi nghỉ, nơi đỗ (của máy bay trong một chuyến bay) -
补缀
{ patchery } , sự vá (đồ rách), đồ vật chấp vá; việc làm chấp vá
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
