Xem thêm các từ khác
-
螯合物
{ chelate } , có kìm; có càng có kẹp -
螯形的
{ chelate } , có kìm; có càng có kẹp -
螯肢
{ chelicera } , số nhiều chelicerae, chân có kìm -
螳螂
{ mantis } , (động vật học) con bọ ngựa -
螺丝扣
{ turnbuckle } , (kỹ thuật) đai ốc siết -
螺丝状的
{ screwed } , xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc, (từ lóng) say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men -
螺丝起子
{ screwdriver } , chìa vít -
螺丝钉
{ screw } , ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, đinh vít, đinh ốc, chân vịt (tàu thuỷ), cánh quạt (máy bay) ((cũng) screw propeller);... -
螺丝钻
{ auger } , cái khoan, mũi khoan, máy khoan (thăm dò địa chất) -
螺丝锥
{ corkscrew } , cái mở nút chai (hình xoắn ruột gà), làm xoắn ốc; xoắn lại { gimlet } , dải viền có nòng dây thép, dây câu... -
螺孔
{ screw } , ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, đinh vít, đinh ốc, chân vịt (tàu thuỷ), cánh quạt (máy bay) ((cũng) screw propeller);... -
螺旋
Mục lục 1 {helix } , hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc, (kiến trúc) đường xoắn ốc (quanh cột), (giải phẫu)... -
螺旋一环
{ whorl } , (thực vật học) vòng (lá, cánh hoa...), (động vật học) vòng xoắn, (nghành dệt) con lăn cọc sợi -
螺旋体
{ helicoid } , (toán học) mặt đinh ốc, (thuộc) mặt đinh ốc -
螺旋体属
{ Spirochaeta } , khuẩn xoắn -
螺旋形
{ spirality } , sự xoáy trôn ốc, xoắn theo hình trôn ốc -
螺旋形上升
{ spire } , đường xoắn ốc, vòng xoắn; khúc cuộn (con rắn), chóp hình nón, chóp nhọn (tháp...); tháp hình chóp, vật hình chóp... -
螺旋形之物
{ spiral } , xoắn ốc, đường xoắn ốc, đường trôn ốc, (hàng không) sự bay theo đường xoắn ốc, sự tăng lên dần dần,... -
螺旋形的
Mục lục 1 {corkscrew } , cái mở nút chai (hình xoắn ruột gà), làm xoắn ốc; xoắn lại 2 {gyroidal } , xắn ốc, chuyển động... -
螺旋板
{ chasing } , sự cắt ren (bằng dao), sự khấu quặng theo phương mạch
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
