- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
获胜
{ win } , sự thắng cuộc, chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được, thắng cuộc; thắng, thu phục, tranh... -
获胜的希望
{ look -in } , cái nhìn thoáng qua, sự ghé thăm chốc lát, khả năng thành công, khả năng thắng -
获许可的人
{ licensee } , người được cấp giấy phép, người được cấp môn bài, người được cấp đăng ký -
莽撞
{ obtrusion } , sự ép buộc, sự tống ấn, sự bắt phải chịu, sự bắt phải theo -
莽撞地
{ obtrusively } , làm phiền, khó chịu { saucily } , thô lỗ một cách hỗn xược, thanh nhã, bảnh bao; vui nhộn (nhất là về mũ),... -
莽撞的
{ obtrusive } , để ép buộc, để tống ấn; có tính chất tống ấn, làm phiền, quấy rầy, khó chịu { saucy } , hỗn xược, láo... -
莽撞的人
{ wildcat } , liều, liều lĩnh -
菊石
{ ammonite } , con cúc (một thứ vỏ ốc hoá đá), (hoá học) Amonit -
菊科
{ composite } , hợp lại; ghép, ghép lại, (thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc, (kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp, (hàng hải)... -
菊科之一种
{ cineraria } , nơi để lư đựng tro hoả táng -
菊科的
{ composite } , hợp lại; ghép, ghép lại, (thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc, (kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp, (hàng hải)... -
菊粉
{ inulin } , (hoá học) Inulin -
菊花
{ chrysanthemum } , (thực vật học) cây hoa cúc, hoa cúc { mum } , lặng yên, lặng thinh, lặng yên, lặng thinh, ra ý, ra hiệu, diễn... -
菊花青色的
{ roan } , lang, ngựa lang; bò lang -
菊苣
{ chicory } , (thực vật học) rau diếp xoăn, rễ rau diếp xoăn (sao và xay ra để trộn với cà phê hoặc thay cà phê) { endive }... -
菌丝
{ hypha } , (thực vật) sợi nấm { mycelial } , (thuộc) hệ sợi (nấm) { mycelium } , (thực vật học) hệ sợi (nấm) -
菌丝束
{ rhizomorph } , sợi nấm dạng rễ -
菌学
{ mycology } , môn học nấm -
菌学者
{ mycologist } , nhà nghiên cứu nấm -
菌尿
{ bacteriuria } , tình trạng có vi khuẩn trong nước tiểu
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
