- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
苦难重重的
{ distressful } , đau buồn, đau khổ, đau đớn, khốn cùng, túng quẫn, gieo neo, hiểm nghèo, hiểm nguy, (như) distressing -
苦鱼
{ bitterling } , một loại cá nước ngọt (giống (như) cá chép) -
苯
{ benzene } , (hoá học) Benzen ((cũng) benzol), (thương nghiệp) (như) benzine -
苯乙烯
{ styrene } , (hoá học) xtirolen, xtiren -
苯巴比妥
{ phenobarbitone } , thuốc ngủ -
苯巴比通
{ phenobarbitone } , thuốc ngủ -
苯胺
{ aniline } , (hoá học) Anilin -
苯胺印刷术
{ flexography } , thuật in nổi bằng khuôn mềm -
苯胺的
{ aniline } , (hoá học) Anilin -
苯酚
{ phenol } , (hoá học) Fenola -
英亩
{ acre } , mẫu Anh (khoảng 0, 4 hecta), cánh đồng, đồng cỏ -
英亩数
{ acreage } , diện tích (tính theo mẫu Anh) -
英勇
Mục lục 1 {heroism } , đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng, chủ nghĩa anh hùng 2 {prowess } , sự anh dũng, sự... -
英勇地
{ valiantly } , dũng cảm, quả quyết, can đảm -
英勇的
{ gallant } , dũng cảm; hào hiệp, uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ (thuyền...); cao lớn đẹp dẽ (ngựa...), (từ cổ,nghĩa cổ) ăn... -
英勇行为
{ heroic } , anh hùng, quả cảm, dám làm việc lớn, kêu, khoa trương, cường điệu (ngôn ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) to lớn khác... -
英印的
{ anglo -indian } , Anh lai Ân Độ -
英国
{ Britain } , giống như Great Britain { Great Britain } , nước Anh, Anh quốc -
英国人
Mục lục 1 {Britisher } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người Anh 2 {Briton } , người Bri,tô (một dân tộc sống ở nước Anh thời La mã... -
英国人特点
{ Englishism } , đặc điểm dân Anh, từ ngữ đặc Anh
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
