Xem thêm các từ khác
-
背后诽谤者
{ backbiter } , kẻ -
背地里
{ secretly } , thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm... -
背墙
{ parados } , (quân sự) bờ lưng (bờ cao dọc phía sau hào) -
背弃
{ renegade } , kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo), phản bội (phản đảng, phản đạo) -
背弃的
{ renegade } , kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo), phản bội (phản đảng, phản đạo) -
背弃者
{ deserter } , người bỏ ra đi, kẻ bỏ trốn; kẻ đào ngũ -
背形
{ antiform } , phản dạng -
背心
Mục lục 1 {rompers } , quần yếm (của trẻ con) 2 {vest } , áo lót, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo gi lê, giao cho, trao quyền cho; ban cho,... -
背心形衣着
{ vestee } , cái yếm -
背摔
{ buttock } , (số nhiều) mông đít, (thể dục,thể thao) miếng vật ôm ngang hông, (thể dục,thể thao) ôm ngang hông mà vật xuống -
背教
{ apostasy } , sự bỏ đạo, sự bội giáo, sự bỏ đảng -
背教的
{ apostate } , người bỏ đạo, người bội giáo, người bỏ đảng, bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng -
背教者
{ apostate } , người bỏ đạo, người bội giáo, người bỏ đảng, bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng { renegade } , kẻ phản bội... -
背斜
{ anticline } , (địa lý,địa chất) nếp lồi -
背斜型构造
{ antiform } , phản dạng -
背斜形态
{ antiform } , phản dạng -
背斜的
{ anticlinal } , (địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lồi -
背日性
{ apheliotropism } , (thực vật học) tính hướng ngược mặt trời -
背景
{ backdrop } , tấm màn vẽ căng sau sân khấu, cơ sở; nền tảng (một sự việc) { background } , phía sau, nền, tình trạng không... -
背景墙
{ wall } , tường, vách, thàn, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường, rặng cây ăn quả dựa vào tường;...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
