Xem thêm các từ khác
-
肉茎
{ pedicel } , (thực vật học) cuống nhỏ { pedicle } , (thực vật học) cuống nhỏ { peduncle } , (thực vật học) cuống (hoa, quả) -
肉豆寇
{ nutmeg } , hạt nhục đậu khấu -
肉质化
{ carnification } , (y học) sự hoá thịt -
肉质聚合果
{ sorosis } , (thực vật học) loại quả dâu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội phụ nữ -
肉贩
{ butchery } , lò mổ (ở doanh trại, trên tàu thuỷ...), sự giết chóc, sự tàn sát, (thuộc) nghề bán thịt -
肉阜
{ caruncle } , (sinh vật học) mào, mào thịt -
肉食
{ meat } , thịt, (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung), làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích, cái sướng cho người này là... -
肉食性
{ sarcophagy } , tính ăn thịt -
肉食的
{ sarcophagous } , ăn thịt -
肉食鸟
{ buzzard } , chim ó butêo -
肉饼
{ hamburger } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịt băm viên, xúc xích hambua -
肉鸡的一种
{ Dorking } , giống gà đoockinh (ở Anh) -
肋
{ side } , mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh,... -
肋状物
{ rib } , xương sườn, gân (lá cây, gáy sách, cánh sâu bọ...); sọc (nhung kẻ...); vết gợn lăn tăn (trên cát ướt); đường... -
肋脉
{ costa } , số nhiều costae, xương sườn, (thực vật) gân (sống lá), cạnh (cuống lá), gân sườn cánh (côn trùng), bờ trước... -
肋脉的
{ costal } , (giải phẫu) (thuộc) sườn -
肋膜
{ pleura } , (giải phẫu) màng phổi -
肋膜炎
{ pleurisy } , (y học) viêm màng phổi -
肋膜炎的
{ pleuritic } , (y học) (thuộc) viêm màng phổi -
肋膜的
{ pleural } , (giải phẫu) (thuộc) màng phổi
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
