- Từ điển Trung - Việt
老祖母的
Xem thêm các từ khác
-
老糊涂的
{ doited } , (Ê,cốt) lẫn, lẩm cẩm (vì tuổi già) -
老练
{ tact } , sự khéo xử, tài xử trí -
老练演员
{ trouper } , thành viên của một gánh hát, (THGT) người trung thành đáng tin cậy -
老练的
Mục lục 1 {diplomatic } , ngoại giao, có tài ngoại giao; có tính chất ngoại giao, (thuộc) văn kiện chính thức; (thuộc) văn thư... -
老练的人
{ stager } , old stager người có nhiều kinh nghiệm, người lão luyện, (từ cổ,nghĩa cổ) diễn viên (sân khấu) -
老经验
{ stager } , old stager người có nhiều kinh nghiệm, người lão luyện, (từ cổ,nghĩa cổ) diễn viên (sân khấu) -
老老实实
{ honestly } , lương thiện, trung thực; chân thật, thành thật -
老耄
{ decrepitude } , tình trạng già yếu, tình trạng hom hem, tình trạng lụ khụ, tình trạng hư nát, tình trạng đổ nát { dotage... -
老花眼
{ far -sightedness } , tật viễn thị, sự nhìn xa thấy rộng; tính biết lo xa { presbyopia } , (y học) chứng viễn thị -
老花眼的
{ presbyopic } , (y học) viễn thị -
老茧的
{ horny } , (thuộc) sừng; như sừng, giống sừng, bằng sừng, có sừng, cứng như sừng, thành chai -
老茧皮
{ callosity } , chai (ở tay, chân), (nghĩa bóng) sự nhẫn tâm -
老虎
{ tiger } , hổ, cọp, (nghĩa bóng) người hay nạt nộ, kẻ hùng hổ, người tàn bạo hung ác -
老虎窗
{ dormer } ,window) /\'dɔ:mə\'windou/, cửa sổ ở mái nhà -
老虎钳
{ pliers } , cái kìm { vice } , thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu, sự truỵ lạc, sự đồi bại, chứng, tật (ngựa), thiếu... -
老资格
{ doyen } , vị lão thành nhất, vị cao tuổi nhất (trong một tổ chức); trưởng đoàn (đoàn ngoại giao) { seniority } , sự nhiều... -
老迈
{ senility } , tình trạng suy yếu vì tuổi già, tình trạng lão suy -
老迷糊
{ dotage } , tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm (lúc tuổi già) -
老饕
{ epicure } , người sành ăn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hưởng lạc ((cũng) epicurean) { gormandizer } , người phàm ăn -
老马
{ jade } , ngọc bích, mùa ngọc bích, ngựa tồi, ngựa già ốm,(đùa cợt) con mụ, con bé, bắt làm việc mệt nhoài; làm mệt...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
