- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
缺少自信
{ self -doubt } , sự thiếu tự tin; sự ngờ vự mình -
缺少量
{ wantage } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thương nghiệp) số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu) -
缺少风味的
{ savourless } , nhạt nhẽo, vô vị, không có hương vị -
缺席
{ absence } , sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng, sự thiếu, sự không có, sự điểm... -
缺席的
{ absent } , vắng mặt, đi vắng, nghỉ, lơ đãng, vắng mặt, đi vắng, nghỉ -
缺席者
{ absentee } , người vắng mặt, người đi vắng, người nghỉ, địa chủ không ở thường xuyên tại nơi có ruộng đất { defaulter... -
缺德的
{ villainous } , côn đồ, hung ác, đê hèn, xấu xa, (thông tục) ghê tởm, bẩn thỉu, thật là xấu { virtueless } , không đạo đức,... -
缺氧生活
{ anaerobiosis } , (sinh học) đời sống kỵ khí -
缺氧症
{ anoxia } , (y học) sự thiếu oxy huyết -
缺水的
{ unwatered } , không có nước (miền, vùng), không được tưới (vườn); không được uống nước (súc vật...), không pha nước... -
缺点
Mục lục 1 {black mark } , vết đen, vết nhơ (đối với tên tuổi, danh dự) 2 {blemish } , tật; nhược điểm, thiếu sót, vết... -
缺血
{ ischemia } , (y học) chứng thiếu máu cục bộ -
缺量
{ ullage } , sự thau, sự đổ, sự vét, sự vơi, (từ lóng) cặn, thau, tháo bớt, vét đổ, đổ thêm để bù chỗ vơi đi, xác... -
缺陷
Mục lục 1 {bug } , con rệp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sâu bọ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ... -
缺顶
{ lacunarity } , tính có lỗ hổng -
缺齿的
{ edentulous } , không có răng -
罂粟
{ poppy } , (thực vật học) cây thuốc phiện -
罂粟的
{ papaverous } , (như) papaveraceous, như cây thuốc phiện -
罂粟科的
{ papaveraceous } , (thực vật học) (thuộc) họ thuốc phiện ((cũng) papaverous) -
罐
Mục lục 1 {canister } , hộp nhỏ, hộp (để đựng trà, thuốc lá, cà phê...), (tôn giáo) hộp đựng bánh thánh 2 {crock } , bình...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
