- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
绿岩
{ greenstone } , Pocfia lục, Nefrit -
绿帘石
{ epidote } , (khoáng chất) epidot -
绿树
{ greenery } , cây cỏ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà kính trồng cây -
绿洲
{ oases } , (địa lý,địa chất) ốc đảo, (nghĩa bóng) nơi màu mỡ; nơi nghỉ ngơi thoải mái { oasis } , (địa lý,địa chất)... -
绿灯
{ green light } , đèn xanh (tín hiệu giao thông), (thông tục) sự cho phép (đi qua; làm việc gì) -
绿灰色的
{ glaucous } , xanh xám; lục xám, (thực vật học) có phấn (như quả nho...) -
绿玉
{ aquamarine } , ngọc xanh biển aquamarin, màu ngọc xanh biển { greenstone } , Pocfia lục, Nefrit -
绿玉石
{ beryl } , (khoáng chất) berin -
绿的
{ green } , xanh lá cây, (màu) lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin,... -
绿皮层
{ phelloderm } , (thực vật học) lục bì -
绿皮苹果
{ greening } , (thực vật học) táo lục -
绿盘岩
{ propylite } , (khoáng chất) Propilit -
绿眼睛的
{ green -eyed } , ghen, sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông -
绿石英
{ prase } , (khoáng chất) thạch anh lục, prazơ -
绿矾
{ copperas } , (hoá học) sắt II sunfat kết tinh -
绿砂
{ greensand } , cát xanh -
绿磷
{ greenwood } , rừng xanh, trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật; làm nghề lục lâm -
绿色
Mục lục 1 {grassiness } , tình trạng cỏ dồi dào 2 {green } , xanh lá cây, (màu) lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa... -
绿色的
{ herbaceous } , (thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo; dạng cỏ, dạng cây thảo { jade } , ngọc bích, mùa ngọc bích, ngựa tồi, ngựa... -
绿色盲
{ deuteranopia } , (y học) tật mù màu lục { green -blind } , (y học) mắc chứng mù màu lục
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
