- Từ điển Trung - Việt
糖质的
{saccharine } , (như) saccharin, (hoá học) có chất đường; có tính chất đường,(mỉa mai) ngọt xớt, ngọt lịm, ngọt như mít lùi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
糖酵解
{ glycolysis } , (sinh học) sự thủy phân glucoza; sự thủy phân glicogen -
糖酸盐
{ saccharate } , (hoá học) Sacarat -
糖醋的
{ sweet -and-sour } , chua ngọt (thức ăn nấu trong nước xốt có đường và giấm hoặc chanh) -
糖量计
{ saccharimeter } , (hoá học) cái đo đường { saccharometer } , (hoá học) máy đo độ đường -
糖鹅
{ solan } , (động vật học) chim điên -
糙伏毛
{ strigose } , (thực vật học) có lông cứng (lá...) -
糜化
{ chylification } , (sinh vật học) sự hoá thành dịch dưỡng -
糜烂
{ debauched } , trác táng, trụy lạc -
糜鹿
{ pronghorn } , con linh dương có gạc nhiều nhánh -
糟乱
{ tousle } , làm bù, làm rối (tóc), làm nhàu (quần áo), giằng co, co kéo (với người nào) -
糟了
{ damnation } , sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích, sự chê bai, sự la ó (một vở kịch), tội đày địa ngục, kiếp đoạ... -
糟粕
{ dreg } , ((thường) số nhiều) cặn, cái bỏ đi, tí còn lại, chút xíu còn lại { dregs } , cặn (ở đáy bình), cặn bã { scum... -
糟糕地
{ badly } , xấu, tồi, dở, bậy, ác, nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất -
糟糕的
{ bad } , xấu, tồi, dở, ác, bất lương, xấu, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu,... -
糟踏
{ queer } , lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, (từ lóng) say rượu, giả (tiền), tình dục... -
糟蹋
Mục lục 1 {botch } , việc làm vụng, việc làm hỏng, sự chấp vá, sự vá víu, làm vụng, làm hỏng, làm sai, chấp vá, vá víu... -
糟蹋地
{ wastefully } , gây ra lãng phí, hoang phí, tốn phí, ngông cuồng, sử dụng nhiều quá sự cần thiết -
糟透的
{ ghastliness } , tính rùng rợn, tính khủng khiếp, sự nhợt nhạt tái mét -
糠
{ bran } , cám { chaff } , trấu, vỏ (hột), rơm ra, bằm nhỏ (cho súc vật ăn), (nghĩa bóng) cái rơm rác, vật vô giá trị, (hàng... -
糠醛
{ furfural } , (hoá học) furfurala
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
