Xem thêm các từ khác
-
种族的
Mục lục 1 {ethnic } , thuộc dân tộc, thuộc tộc người, không theo tôn giáo nào, vô thần 2 {ethnical } , thuộc dân tộc, thuộc... -
种族的一员
{ tribesman } , thành viên bộ lạc -
种族隔离
{ apartheid } , sự tách biệt chủng tộc Nam phi { segregation } , sự tách riêng, sự chia tách, sự phân ly, sự phân biệt, (số nhiều)... -
种族骚乱
{ race riot } , cuộc xô xát đổ máu giữa các chủng tộc, cuộc xung đột chủng tộc (do tệ phân biệt chủng tộc gây ra) -
种植
{ crop } , vụ, mùa; thu hoạch của một vụ, (số nhiều) cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, (động vật học) diều (chim), tay... -
种植者
{ cropper } , cây cho hoa lợi, loại chim bồ câu to diều, người xén; máy xén, người tá điền, người làm rẽ, người lính canh,... -
种植花卉
{ garden } , vườn, (số nhiều) công viên, vườn, vùng màu mỡ xanh tốt, làm vườn -
种田
{ farm } , trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, (như) farm,house, cày cấy, trồng trọt,... -
种畜
{ breeder } , người gây giống, người chăn nuôi (súc vật), (vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder reactor) -
种痘
{ vaccination } , sự chủng, sự tiêm chủng { vaccinator } , (y học) người chủng, người tiêm chủng, ngòi chủng (mũi nhọn dùng... -
种痘论者
{ vaccinationist } , anh từ, xem vaccinator -
种皮
{ testa } , số nhiều testae hoặc testi, vỏ ngoài của hạt, vỏ hột (trái cây, ngũ cốc) -
种种
{ sundry } , lặt vặt, tạp nhạp -
种种的
Mục lục 1 {divers } , (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) nhiều, linh tinh, khác nhau 2 {diverse } , gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh,... -
种类
Mục lục 1 {breed } , nòi, giống, dòng dõi/bred/, gây giống; chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục, gây ra, phát... -
种类的
{ phyletic } , (sinh vật học) (thuộc) ngành -
种系发生
{ phylogeny } , (sinh vật học) sự phát sinh loài -
种系生物学
{ phylobiology } , sinh học giống loài -
种脊
{ raphe } , (thực vật học) rãnh quả; sống noãn -
种花
{ floriculture } , nghề trồng hoa
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
