- Từ điển Trung - Việt
硬皮的
{crustaceous } , hình vảy, dạng vảy cứng, (động vật học) có giáp, có mai, (động vật học) (thuộc) loại giáp xác ((như) crustacean)
{hardback } , sách đóng bìa cứng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
硬盘
{ fixed disk } , (Tech) đĩa cố định { hard disk } , (TIN) dựa cứng -
硬石膏
{ anhydrite } , (khoáng chất) thạch cao khan -
硬纸板
{ chipboard } , vỏ bào ép với nhựa dính làm vật liệu xây dựng -
硬纸盒
{ bandbox } , hộp bìa cứng, trông mới toanh { carton } , hộp bìa cứng (đựng hàng), bìa cứng (để làm hộp), vòng trắng giữa... -
硬线的
{ hard -wired } , (vi tính) được kiểm soát bằng mạch điện điện tử -
硬结
{ callosity } , chai (ở tay, chân), (nghĩa bóng) sự nhẫn tâm { sclerosis } , (y học) sự xơ cứng, (thực vật học) sự hoá cứng... -
硬结的
{ callous } , thành chai; có chai (ở tay, chân), (nghĩa bóng) nhẫn tâm -
硬而挺的
{ starched } , có hồ bột, hồ cứng, (nghĩa bóng) cứng nhắc -
硬脂
{ stearin } , (hoá học) Stearin -
硬脂制造业
{ stearinery } , xưởng chế stearin -
硬脂酸
{ stearin } , (hoá học) Stearin -
硬脂酸盐
{ stearate } , (hoá học) Stearat -
硬膜
{ putamen } , (thực vật học) hạch (của quả hạch) -
硬草帽
{ boater } , mũ rơm thường được đội khi bơi thuyền -
硬蛋白质
{ scleroprotein } , prôtêin cứng (chất sừng, chất keo, chất sụn) -
硬要
{ importune } , quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ, gạ gẫm (gái làm tiền), (từ hiếm,nghĩa hiếm) thúc bách, giục giã... -
硬要的
{ extortionary } , hay bóp nặn (tiền); tham nhũng, cắt cổ (giá...) -
硬要说服
{ overpersuade } , thuyết phục (ai, miễn cưỡng làm gì) -
硬说
{ allegation } , sự viện lý, sự viện lẽ, luận điệu; lý để vin vào, cớ để vin vào (thường không đúng sự thật) { assert... -
硬质
{ horniness } , tính chất sừng, tính chất như sừng, sự có sừng, sự cứng như sừng, sự thành chai
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
