- Từ điển Trung - Việt
瞳孔不等
Xem thêm các từ khác
-
瞳孔开大
{ mydriasis } , (y học) tật giân đồng tử -
瞳孔扩大
{ mydriasis } , (y học) tật giân đồng tử -
瞳孔的
{ pupillary } , (thuộc) học sinh, (thuộc) trẻ em được giám hộ, (giải phẫu) (thuộc) con ngươi, (thuộc) đồng tử (mắt) -
瞳孔缩小
{ miosis } , Cách viết khác : myosis { myosis } , (y học) tật thu hẹp đồng tử -
瞳孔计
{ pupilometer } , dụng cụ đo đồng tử -
瞻养
{ keep } , giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ, giữ gìn, giấu, giữ gìn... -
瞻养义务
{ maintenance } , sự giữ, sự duy trì; sự bảo vệ, sự bảo quản, sự nuôi, sự cưu mang -
瞻养费
{ alimony } , sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng, sự cấp dưỡng, (pháp lý) tiền cấp dưỡng cho vợ (sau khi vợ chồng đã cách... -
矛
{ pike } , (động vật học) cá chó, chỗ chắn để thu thuế đường, thuế đường, đường cái phải nộp thuế, giáo; mác,... -
矛兵
{ pikeman } , thợ mỏ dùng cuốc chim, người gác chỗ chắn thu thuế đường -
矛尖
{ spearhead } , mũi giáo, mũi mác, tổ mũi nhọn, tổ xung kích; mũi nhọn, chĩa mũi nhọn (cuộc tấn công...) -
矛盾
Mục lục 1 {antinomy } , mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật pháp, sự xung đột về quyền binh, sự tương phản,... -
矛盾修饰法
{ oxymoron } , (ngôn ngữ học) phép nghịch hợp -
矛盾地
{ inconsequently } , lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu -
矛盾对立
{ contradictory } , mâu thuẫn, trái ngược, hay cãi lại, hay lý sự cùn, lời nói trái lại, lời cãi lại -
矛盾的
Mục lục 1 {ambivalent } , vừa yêu, vừa ghét (cái gì); có mâu thuẫn trong tư tưởng 2 {contrary } , trái ngược, nghịch, (thông... -
矜夸的
{ toplofty } , kiêu căng; khinh khỉnh -
矜持
{ ice } , băng nước đá, kem, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kim cương, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh lùng,... -
矜持的
{ missish } , đoan trang, màu mè điệu bộ, có vẻ tiểu thư { silent } , không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch,... -
矢
{ Arrow } , tên, mũi tên, vật hình tên, còn một mũi tên trong ống tên; (nghĩa bóng) còn phương tiện dự trữ
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
