- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
甲胄
Mục lục 1 {armature } , (quân sự) áo giáp, (quân sự) vỏ sắt, (kỹ thuật) cốt, lõi, (điện học) phản ứng, (sinh vật học)... -
甲芬
{ cresol } , (hoá học) crezola -
甲苯
{ toluene } , (hoá học) Toluen -
甲虫类
{ coleoptera } , (động vật học) bộ cánh cứng -
甲虫类的
{ coleopterous } , (động vật học) có cánh cứng (sâu bọ), thuộc bộ cánh cứng -
甲酰
{ formyl } , (hoá học) fomila -
甲酰基
{ formyl } , (hoá học) fomila -
甲醇
{ carbinol } , cacbinola; rượu melitic { methanol } , (hoá học) Metanola -
甲醇化物
{ methylate } , tẩm metanola, pha metanola -
甲醛
{ formaldehyde } , hoá fomanddêhyt -
申报
{ declare } , tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, (thương nghiệp) khai (hàng hoá để đóng thuế), (đánh bài) xướng... -
申报的
{ declaratory } , (như) declarative, để giải thích -
申报者
{ declarant } , (pháp lý) người khai -
申斥
Mục lục 1 {objurgate } , trách móc, quở trách, mắng nhiếc 2 {reprehend } , quở trách, khiển trách, mắng 3 {reproach } , sự trách... -
申斥似地
{ reprovingly } , mắng mỏ, quở trách, khiển trách -
申斥的
{ castigatory } , trừng phạt, trừng trị, khiển trách { reproachful } , trách mắng, quở trách, mắng mỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) nhục... -
申诉
{ complaint } , lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền, bệnh,... -
申请
Mục lục 1 {Application } , sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance),... -
申请书
{ Application } , sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance), vật gắn,... -
申请者
{ applicant } , người xin việc; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện { claimer } , người đòi, người yêu...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
