- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
用鼻音发声
{ nasalize } , phát âm theo giọng mũi; nói giọng mũi; mũi hoá -
用鼻音讲
{ twang } , tưng (tiếng búng dây đàn), (thông tục) giọng mũi; sự nói giọng mũi, bật, búng (dây đàn), nói giọng mũi; đọc... -
甩开
{ ditching } , việc đào hào, việc đào mương; việc sửa hào, việc sửa mương -
田云雀之类
{ pipit } , (động vật học) chim sẻ đồng -
田产
{ homestead } , nhà cửa vườn tược, ấp, trại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất cấp cho người di cư (với điều kiện phải ở đó... -
田凫
{ lapwing } , (động vật học) chim te te { peewit } , (động vật học) chim te te, tiếng hót của chim te te, (động vật học) mòng... -
田凫的鸣声
{ peewit } , (động vật học) chim te te, tiếng hót của chim te te, (động vật học) mòng biển đầu đen ((cũng) pewit gull) { pewit... -
田园
{ hacienda } , ấp, trại, đồn điền, xưởng máy -
田园情趣
{ pastoralism } , sinh hoạt nông thôn -
田园曲
{ pastorale } , (âm nhạc) khúc đồng quê -
田园生活
{ rusticity } , tính mộc mạc, tính quê mùa; tính chất phác; tính thô kệch { villeggiatura } , sự về ở nông thôn -
田园生活的
{ pastoral } , (thuộc) người chăn súc vật, (thuộc) mục đồng, có tính chất đồng quê, (thuộc) đồng cỏ, (thuộc) mục sư,... -
田园的
{ rural } , (thuộc) nông thôn, thôn dã { villatic } , thuộc biệt thự, thuộc làng xã -
田园诗
Mục lục 1 {eclogue } , (văn học) Eclôgơ (một loại thơ đồng quê ngắn) 2 {georgic } , thơ nông nghiệp; thơ điền viên, thuộc... -
田园诗人
{ idyllist } , (văn học) nhà thơ điền viên -
田园诗的
{ idyllic } , (thuộc) thơ điền viên, (âm nhạc) (thuộc) khúc đồng quê, bình dị; đồng quê, điền viên, thôn dã -
田园风的
{ arcadian } , (thuộc) vùng A,ca,đi,a (ở Hy lạp), (thơ ca) (thuộc) nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc, người dân vùng A,ca,đi,a... -
田地
{ Field } , đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh, sân (bóng đá, crickê),... -
田径运动
{ track -and-field athletics } ,and,field_athletics) /\'trækənd\'fi:ldæθ\'letiks/, các môn điền kinh (chạy, nhảy...) (cả ở đường chạy... -
田径运动员
{ trackman } , công nhân đường sắt, nhân viên đường sắt
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
