- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
图解者
{ illustrator } , người vẽ tranh minh hoạ (cho sách báo), người minh hoạ; vật minh hoạ -
图谋
Mục lục 1 {conspire } , âm mưu, mưu hại, chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại, hùn vào 2 {contrive } , nghĩ ra, sáng... -
图象
{ image } , hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...), vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác), hình tượng, tượng,... -
图钉
Mục lục 1 {drawing pin } , đinh rệp 2 {sprig } , cành con; chồi, cành thoa, đinh nhỏ không đầu, nẹp ba góc (để lồng kính), (thông... -
圆
{ circle } , đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm vi, hàng ghế... -
圆丘
{ hummock } , gò, đống, gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng) { knoll } , đồi nhỏ, gò, (từ cổ,nghĩa cổ) rung (chuông), rung... -
圆丘般的
{ hummocky } , có nhiều gò đống, có nhiều gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng) -
圆佛手柑
{ citron } , (thực vật học) cây thanh yên, quả thanh yên, màu vỏ chanh ((cũng) citron colour) -
圆内旋轮线
{ hypocycloid } , (toán học) hipoxicloit -
圆凿
{ gouge } , (kỹ thuật) cái đục máng, cái đục khum, rânh máng; lỗ đục tròn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lừa đảo, sự lừa gạt,... -
圆剧场式的
{ amphitheatrical } , (thuộc) giảng đường -
圆周
{ circle } , đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm vi, hàng ghế... -
圆周率
{ pi } , (toán học) Pi,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoan đạo -
圆周的
{ circumferential } , (thuộc) đường tròn, (thuộc) chu vi -
圆团
{ wad } , nùi (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc...), nút lòng súng (súng kiểu cổ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộn... -
圆圆地
{ roundly } , tròn trặn, hoàn hảo, hoàn toàn, thẳng, không úp mở -
圆圆的
{ conglobate } , hình quả bóng, biến thành hình quả bóng -
圆圈
{ astragal } , (kiến trúc) đường viền đỉnh, đường viền chân (cột nhà), đường viền miệng (súng đại bác) -
圆块
{ cob } , con thiên nga trống, ngựa khoẻ chân ngắn, lõi ngô ((cũng) corn cob), cục than tròn, cái bánh tròn, (thực vật học) hạt... -
圆头棒
{ knobkerrie } , gậy tày trên đầu có quả đấm (người bộ lạc Nam Phi dùng để quật hoặc ném)
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
