- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
喉头剖开术
{ laryngotomy } , (y học) thuật mở thanh quản -
喉头炎
{ laryngitis } , (y học) viêm thanh quản -
喉头的
{ laryngeal } , (thuộc) thanh quản -
喉头镜
{ laryngoscope } , (y học) kính soi thanh quản -
喉科
{ laryngology } , (y học) khoa thanh quản -
喉管
{ strangler } , người bóp cổ giết ai -
喉舌
{ organ } , đàn ống (dùng trong nhà thờ); đàn hộp (có tay quay) ((cũng) barrel organ), (sinh vật học) cơ quan, cơ quan, cơ quan ngôn... -
喉部
{ laryngeal } , (thuộc) thanh quản -
喉镜检查术
{ laryngoscopy } , thuật soi thanh quản -
喉音
{ guttural } , (thuộc) yết hầu, (ngôn ngữ học) âm yết hầu { laryngeal } , (thuộc) thanh quản { throatiness } , sự phát ra sâu trong... -
喉音化
{ gutturalize } , thành âm gốc lưỡi, phát âm kiểu gốc lưỡi -
喉音地
{ throatily } , phát ra sâu trong cổ; thuộc yết hầu, nghe khàn khàn -
喉音字
{ guttural } , (thuộc) yết hầu, (ngôn ngữ học) âm yết hầu -
喉音的
{ guttural } , (thuộc) yết hầu, (ngôn ngữ học) âm yết hầu { throaty } , ở cổ, khàn khàn (giọng) -
喊
{ cry } , tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...), tiếng rao hàng ngoài phố, lời hô,... -
喊价过低
{ underbid } , bỏ thầu rẻ hơn (người khác), xướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá trị của bài) (bài brit) -
喊出
{ bark } , tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, (từ lóng) tiếng ho, hắn chỉ quát tháo thế thôi, thực ra tâm địa... -
喊叫
Mục lục 1 {outcry } , sự la thét; tiếng la thét, sự la ó, sự phản đối kịch liệt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán đấu giá,... -
喊叫地
{ vociferously } , om sòm, to tiếng, ầm ự, một mực khăng khăng -
喊叫的
{ vociferant } , om sòm, ầm ĩ (tiếng) { vociferous } , om sòm
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
