- Từ điển Trung - Việt
印刷模糊
{slur } , điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu, sự nói lắp; hát nhịu, (âm nhạc) luyến âm, viết líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu, bôi bẩn, bôi nhoè (bản in...), nói xấu, gièm pha; nói kháy, (âm nhạc) hát luyến; đánh dấu luyến âm (vào bản nhạc), giấu giếm; giảm nhẹ (mức trầm trọng, sai lầm), viết chữ líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu, (+ over) bỏ qua, lướt qua, mờ nét đi (hình ảnh)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
印刷物
{ print } , chữ in, sự in ra, dấu in; vết; dấu, ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh chụp in ra, vải hoa in, bằng vải hoa in, (từ... -
印刷的
{ typographic } , (thuộc) sự in máy -
印刷量
{ press run } , sự cho chạy máy in (để in cái gì), số lượng bản in ra -
印刷错误
{ literal } , (thuộc) chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen, tầm thường, phàm tục, thật, đúng như vậy { misprint... -
印刷间
{ pressroom } , phòng nhà báo, xưởng in -
印字
{ lettering } , sự ghi chữ, sự in chữ, sự viết chữ, sự khắc chữ, chữ in, chữ viết, chữ khắc, sự viết thư { wording }... -
印尼人
{ Indonesian } , (thuộc) In,ddô,nê,xi,a, người In,ddô,nê,xi,a, tiếng In,ddô,nê,xi,a -
印尼的
{ Indonesian } , (thuộc) In,ddô,nê,xi,a, người In,ddô,nê,xi,a, tiếng In,ddô,nê,xi,a -
印尼语群
{ Indonesian } , (thuộc) In,ddô,nê,xi,a, người In,ddô,nê,xi,a, tiếng In,ddô,nê,xi,a -
印度
{ India } , người Ân,ddộ, người da đỏ (ở Bắc,Mỹ) -
印度人
{ Indian } , (thuộc) ấn Độ, người ấn Độ, người da đỏ ở Bắc,Mỹ; người Anh,Điêng -
印度兵
{ sepoy } , lính Ân (trong quân đội Anh,Ân) -
印度农夫
{ ryot } , nông dân (Ân,độ). -
印度地方
{ indies } , ấn Độ và những vùng lân cận -
印度大麻
{ bhang } , cây gai dầu, thuốc gai dầu (dùng để hút, nhai, uống...) { cannabis } , cây gai dầu, ma túy làm từ cây gai dầu -
印度支那人
{ Indo -chinese } , (thuộc) Đông,dương -
印度支那的
{ Indo -chinese } , (thuộc) Đông,dương -
印度教
{ Hinduism } , đạo Ân, Ân,ddộ giáo -
印度椰子
{ nargil } , điếu ống -
印度水手
{ lascar } , thuỷ thủ người Ân
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
