- Từ điển Trung - Việt
半圆形
Xem thêm các từ khác
-
半圆形屋顶
{ semidome } , (kiến trúc) nửa vòm -
半圆形的
{ half -round } , nửa vòng tròn bán nguyệt, (hình) bán nguyệt -
半圆的
{ semicircular } , hình bán nguyệt, bằng nửa vòng tròn; xếp thành hình bán nguyệt -
半天
{ half -day } , nửa ngày, To work half,days, Làm việc nửa ngày -
半字节
{ nibble } , sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi (cá), miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần), gặm, nhắm, rỉa, (nghĩa bóng) nhấm... -
半学年
{ semester } , học kỳ sáu tháng -
半完成的
{ imperfect } , không hoàn hảo, không hoàn chỉnh, không hoàn toàn, chưa hoàn thành, còn dở dang, (ngôn ngữ học) (thuộc) thời... -
半官方的
{ semiofficial } , nửa chính thức; bán chính thức -
半寄生物
{ hemiparasite } , nửa ký sinh, cây nửa ký sinh -
半导体
{ semi -conductor } , (vật lí) chất bán dẫn { semiconductor } , (điện học) chất bán dẫn -
半履带车
{ half -track } , (quân sự) xe haptrăc, xe xích bánh sau -
半岛
{ peninsula } , bán đảo -
半岛的
{ peninsular } , (thuộc) bán đảo; giống như một bán đảo; ở bán đảo, người ở bán đảo -
半工业制成品
bán thành phẩm công nghiệp -
半工半薪
{ half -time } , sự làm việc và ăn lương nửa ngày, (thể dục,thể thao) giờ giải lao; lúc hết hiệp nhất (trong một trận... -
半工半读的
{ part -time } , không trọn ngày công -
半常态
trạng thái bán bình thường -
半干燥的
{ subarid } , hơi khô; hơi khô cằn -
半年一期的分期付款
trả góp 6 tháng 1 kỳ -
半年保险费
phí bảo hiểm nửa năm
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
