Xem thêm các từ khác
-
千周的缩写
{ kc } , Luật sư thượng hạng ở Anh (King\'s Counsel) -
千回百折
{ anfractuosity } , tình trạng quanh co khúc khuỷu; chỗ khúc khuỷu, chỗ quanh co, ((thường) số nhiều) đường quanh co, đường... -
千字节
{ KB } , (TIN) (vt của kilobyte) kilôbyte , (vt của King\'s Bench) cuộc bỏ phiếu ở Tối cao pháp viện nước Anh -
千斤顶
{ jack } , quả mít, (thực vật học) cây mít, gỗ mít, (hàng hải) lá cờ ((thường) chỉ quốc tịch), quốc kỳ Anh, áo chẽn... -
千比特
{ Kilobit } , 1024 bit thông tin -
千的七乘方
{ sexillion } , (Anh, Đức) một triệu luỹ thừa sáu, (Mỹ, Pháp) một ngàn luỹ thừa bảy { sextillion } , (Anh, Đức) một triệu... -
千的九次方
{ octillion } , (Anh,Đức) một triệu luỹ thừa 8, (Mỹ,Pháp) một nghìn luỹ thừa 9 -
千真万确地
{ flagrantly } , trắng trợn, rành rành -
千福年的
{ millennial } , gồm một nghìn; nghìn năm -
千篇一律的
{ machine -made } , làm bằng máy, sản xuất bằng máy, chế tạo bằng máy { reach -me-down } , (từ lóng) may sẵn (quần áo), (từ... -
千足虫
{ millepede } , (động vật học) động vật nhiều chân -
千里光
{ groundsel } , cây cúc bạc -
千里眼
{ clairvoyance } , khả năng nhìn thấu được cả những cái vô hình (bà đồng...), trí sáng suốt -
千里眼的人
{ clairvoyant } , có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình, sáng suốt, người có thể nhìn thấu được cả những cái... -
千金
{ senhorita } , cô gái chưa chồng nói tiếng Bồ Đào Nha, (trước tên người) cô (chưa chồng, nói tiếng Bồ Đào Nha) { senorita... -
千钧一发
{ close call } , (kng) sự thóat khỏi trong gang tấc { toucher } , người sờ, người mó, (từ lóng) suýt nữa, chỉ một ly nữa -
千鸟类
{ plover } , (động vật học) chim choi choi -
升于桅顶
{ masthead } , Trong lĩnh vực ấn loát văn phòng, đây là một phần của thư tin tức hoặc tạp chí, chứa các chi tiết về ban... -
升任
{ preferment } , sự đề bạt, sự thăng cấp -
升华
{ sublimate } , (hoá học) thăng hoa, (hoá học) phần thăng hoa[\'sʌblimeit], (hoá học) làm thăng hoa, lọc, làm cho trong sạch, lý...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
