- Từ điển Trung - Việt
划线于…下
{underscore } , đường gạch dưới (một chữ...), (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)/,ʌndə'skɔ:/, gạch dưới, dằn giọng, nhấn mạnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
划线器
{ scribe } , người viết, người biết viết, người sao chép bản thảo, (kinh thánh) người Do thái giữ công văn giấy tờ, (từ... -
划线的
{ liny } , có nhiều đường vạch; đầy vết nhăn -
划线者
{ liner } , tàu khách, máy bay chở khách (chạy có định kỳ, có chuyến) -
划船
Mục lục 1 {boating } , sự đi chơi bằng thuyền, cuộc đi chơi bằng thuyền 2 {row } , hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong... -
划船术
{ watermanship } , nghề đưa đò, môn bơi thuyền nghệ thuật -
划船的人
{ sculler } , người chèo đôi, người chèo lái, thuyền có chèo đôi -
划艇
{ oarage } , (thơ ca) mái chèo (nói chung) { rowing -boat } ,boat) /\'roubout/, thuyền có mái chèo -
划艇本领
{ oarsmanship } , nghệ thuật chèo đò; tài chèo đò -
划艇术
{ oarsmanship } , nghệ thuật chèo đò; tài chèo đò -
列
{ column } , cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến), cột; mục... -
列举
Mục lục 1 {enumerate } , đếm; kê; liệt kê 2 {enumeration } , sự đếm; sự kể; sự liệt kê, bản liệt kê 3 {Name } , tên, danh,... -
列举的
{ enumerative } , để đếm; để kể; để liệt kê -
列于表上
{ list } , trạng thái nghiêng; mặt nghiêng, mép vải; dải, mép vải nhét khe cửa, (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu;... -
列体虫
{ schistosome } , (động vật học) sán máng -
列入
{ enrol } , tuyển (quân...), kết nạp vào, ghi tên cho vào (hội...), (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án) -
列入表中
{ Calendar } , lịch (ghi năm tháng), lịch công tác, (tôn giáo) danh sách các vị thánh, (pháp lý) danh sách những vụ án được... -
列出
{ list } , trạng thái nghiêng; mặt nghiêng, mép vải; dải, mép vải nhét khe cửa, (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu;... -
列宁主义
{ Leninism } , chủ nghĩa Lê,nin -
列宁主义者
{ Leninist } , người theo chủ nghĩa Lê,nin, (thuộc) chủ nghĩa Lê,nin; theo chủ nghĩa Lê,nin { leninite } , người theo chủ nghĩa... -
列宽
{ column width } , (Tech) độ rộng cột
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
