- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
出站
{ Outbound } , đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài -
出类的
{ peerless } , có một không hai, vô song -
出纳员
{ cashier } , thủ quỹ, cách chức, thải ra, (quân sự) tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân) { teller } , người kể chuyện,... -
出缺
{ voidance } , (tôn giáo) sự cắt bổng lộc, sự cắt tiền thu nhập, (pháp lý) sự làm cho mất hiệu lực, sự làm cho mất giá... -
出自善意的
{ well -meant } ,meant) /\'wel\'ment/, với ý tốt -
出自好意的
{ well -meaning } , có thiện chí -
出色
{ brilliancy } , sự sáng chói; sự rực rỡ, sự tài giỏi, sự lỗi lạc; tài hoa -
出色的
Mục lục 1 {finer } , (tô pô) mịn hơn 2 {nailing } , hết ý, tuyệt, bậc nhất, đóng định 3 {peachy } , mơn mởn đào tơ 4 {spiffy... -
出色的人
{ smasher } , người đập vỡ, người đánh vỡ, (từ lóng) người giỏi, người cừ, (từ lóng) hàng loại thượng hạng, lý... -
出血
{ bleeding } , sự chảy máu, sự trích máu, sự rỉ nhựa (cây), chảy máu { haemorrhage } , (y học) sự chảy máu, sự xuất huyết... -
出让
{ remise } , (pháp lý) nộp, nhường, nhượng (quyền, tài sản...) -
出证明
{ certification } , sự cấp giấy chứng nhận, giấy chứng nhận -
出谜
{ riddle } , điều bí ẩn, điều khó hiểu, câu đố, người khó hiểu; vật khó hiểu, nói những điều bí ẩn, nói những điều... -
出货
{ shipment } , sự xếp (hàng) xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển -
出路
{ outlet } , chỗ thoát ra, lối ra; (nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn... (chí hướng...), cửa sông (ra biển, vào hồ...), dòng... -
出身
{ birth } , sự sinh đẻ, sự ra đời; ngày thành lập, dòng dõi, sinh ra { origin } , gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng... -
出身于…的
{ born } , bẩm sinh, đẻ ra đã là, thậm, chí, hết sức, suốt đời -
出身低微的
{ low -born } , xuất thân từ tầng lớp dưới -
出身奴隶的
{ slave -born } , sinh ra trong cảnh nô lệ, bố mẹ là người nô lệ -
出身微贱的
{ baseborn } , xuất thân tầm thường, xuất thân tầng lớp dưới, đẻ hoang (trẻ), đê tiện
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
