- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
写讽刺作品
{ satirize } , châm biếm, chế nhạo -
写错
{ erratum } , lỗi in, lỗi viết, bản đính chính -
写错地址
{ misdirect } , chỉ dẫn sai; hướng sai, ghi sai địa chỉ (thư từ, kiện hàng...) -
军中小贩
{ sutler } , (quân sự) người bán hàng căng tin -
军中福利社
{ canteen } , căng tin, bi đông (đựng nước), đồ dùng nấu khi ăn đi cắm trại, hộp đựng dao dĩa (của lính); hòm đựng bát... -
军事
{ war } , chiến tranh, đấu tranh, (định ngữ) chiến tranh, (+ down) lấy chiến tranh để khuất phục, (nghĩa bóng) đấu tranh, chống... -
军事化
{ militarisation } , như militarization { militarization } , sự quân phiệt hoá, sự quân sự hoá -
军事学
{ strategics } , khoa học chiến lược -
军事家
{ militarist } , người theo chủ nghĩa quân phiệt { strategist } , nhà chiến lược -
军事手腕
{ soldiership } , nghề lính, nghề đi lính ((cũng) soldiery) -
军事法庭
{ court -martial } , đưa ra xử ở toà án quân sự -
军事的
{ martial } , (thuộc) quân sự; (thuộc) chiến tranh, có vẻ quân nhân, thượng võ, võ dũng, hùng dũng, (Martial) (thuộc) sao Hoả... -
军事行动
{ operation } , sự hoạt động; quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, (y học) sự mổ... -
军人
Mục lục 1 {serviceman } , (quân sự) người phục vụ trong quân đội, quân nhân, người sửa chữa 2 {soldier } , lính, quân lính,... -
军人政治
{ stratocracy } , chính phủ quân sự; chính thể quân phiệt -
军人的
{ military } , (thuộc) quân đội, (thuộc) quân sự, (thường) the military quân đội, bộ đội { soldierly } , (thuộc) lính; có vẻ... -
军人的职务
{ soldiership } , nghề lính, nghề đi lính ((cũng) soldiery) -
军人的配备
{ accoutrements } , quần áo, trang phục, (QSự) đồ trang bị cho người lính (trừ quần áo, súng) -
军便装
{ service dress } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đồng phục mặc hằng ngày -
军刀
{ saber } , kiếm lưỡi cong (của kỵ binh), (số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh, cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy),...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
