Xem thêm các từ khác
-
入船坞
{ dock } , (thực vật học) giống cây chút chít, khấu đuôi (ngựa...), dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa), cắt ngắn... -
入迷
{ ecstasize } , làm mê li, mê li { fascinate } , thôi miên, làm mê, mê hoặc, quyến rũ { fascination } , sự thôi miên, sự làm mê, sự... -
入迷的
{ rapt } , sung sướng vô ngần, mê ly, chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào -
入选者
{ choice } , sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được chọn, các... -
入门
{ induction } , sự làm lễ nhậm chức (cho ai), sự bước đầu làm quen nghề (cho ai), sự giới thiệu (vào một tổ chức), (tôn... -
入门书
{ hornbook } , cuốn sách nhỏ dạy trẻ em tập đọc, luận đề thô sơ { primer } , sách vở lòng, ngòi nổ, kíp nổ, (ngành in)... -
入门手册
{ Baedeker } , sổ tay hướng dẫn du lịch -
入门的
{ propaedeutic } , dự bị (giáo dục...) { rudimental } , sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, mới phôi thai, (sinh vật học) thô sơ -
入门者
{ catechumen } , người mới học đạo -
全世界的
Mục lục 1 {Global } , toàn cầu, toàn thể, toàn bộ 2 {universal } , thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật, toàn bộ,... -
全体
Mục lục 1 {All } , tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem)... -
全体人员
{ crew } , toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội (công tác...), bọn, tụi,... -
全体会员
{ membership } , tư cách hội viên, địa vị hội viên, số hội viên, toàn thể hội viên -
全体公务员
{ civil service } , ngành dân chính, công chức ngành dân chính, phương pháp tuyển dụng công chức (qua kỳ thi) -
全体委员
{ committee } , uỷ ban -
全体机员
{ aircrew } , toàn thể người lái và nhân viên trên máy bay; phi hành đoàn { crew } , toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người... -
全体的
Mục lục 1 {entire } , toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn,... -
全体观众
{ theater } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) thetre -
全体阁僚
{ official family } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) văn phòng tổng thống (từ hay dùng trong báo chí) -
全体陪审员
{ panel } , cán ô (cửa, tường), panô; ô vải khác màu (trên quần áo đàn bà); mảnh da (cừu, dê... để viết), (pháp lý) danh...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
