Xem thêm các từ khác
-
光气
{ phosgene } , (hoá học) Photgen -
光泳现象
{ photophoresis } , (vật lý) hiện tượng quang chuyển -
光泽
Mục lục 1 {blare } , tiếng kèn, tiếng om sòm, thổi kèn, làm om sòm 2 {burnish } , sự đánh bóng (đồ vàng bạc), nước bóng 3... -
光泽彩料
{ lustre } , (như) lustrum, ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, nước bóng, nước láng (của tơ lụa,... -
光泽暗晦
{ cloudiness } , tình trạng có mây phủ, tình trạng đầy mây; tình trạng u ám, tình trạng đục vẩn, sự tối nghĩa, sự không... -
光泽面
{ varnish } , véc ni, sơn dầu, mặt véc ni, nước bóng, men (đồ sành), (nghĩa bóng) mã ngoài, lớp sơn bên ngoài, đánh véc ni,... -
光洁的
{ glabrous } , không có râu, không có lông, nhãn -
光活动性
{ photokinesis } , hiện tượng quang động -
光测频器
{ stroboscope } , đèn chớp; dụng cụ phát ra một tia sáng loé -
光源
{ illuminant } , sáng tỏ, rực rỡ, vật chiếu sáng, vật rọi sáng -
光滑
{ lubricity } , tính chất nhờn, tính chất trơn; tính dễ trượt, tính không trung thực, tính giả dối, tính xảo quyệt, tính... -
光滑地
{ glossily } , bóng láng, hào nhoáng, phô trương { oilily } , như dầu; trơn láng, có dầu -
光滑的
Mục lục 1 {glace } , ngâm đường 2 {lubricious } , dâm ô, dâm dục, tà dâm 3 {satin } , xa tanh, (từ lóng) rượu gin ((cũng) white... -
光滑面
{ glaze } , men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ đẫn... -
光灭活作用
{ photoinactivation } , (sinh vật học) sự khử hoạt hoá do ánh sáng -
光照阶段
{ photostage } , giai đoạn sáng -
光环
{ aureola } , hào quang, quầng (mặt trời, mặt trăng) { aureole } , hào quang, quầng (mặt trời, mặt trăng) -
光球
{ photosphere } , quyển sáng -
光生物学
{ photobiology } , (sinh vật học) môn quang sinh học -
光电伏打
{ photovoltaic } , thuộc quang vontaic; thuộc quang điện có lớp chặn
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
