- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
先钻
{ subdrilling } , sự khoan lỗ nhánh; sự khoan ngầm -
先锋
{ pioneer } , (quân sự) đội tiên phong, đội mở đường ((thường) là công binh), người đi tiên phong, người đi đầu (trong... -
先锋的
{ vanward } , trạng từ, hướng ra tuyền tuyến, tiến lên phía trước, tiêm kích, tiên phong, thuộc tuyến đầu -
先驱
Mục lục 1 {forerunner } , người báo hiệu; người báo trước, người tiền bối; tổ tiên, nguyên mẫu đầu tiên 2 {harbinger... -
先驱的
{ pioneer } , (quân sự) đội tiên phong, đội mở đường ((thường) là công binh), người đi tiên phong, người đi đầu (trong... -
先驱者
{ outrider } , người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường, người đi chào hàng { precursor } , người đến... -
先验的
{ transcendental } , (triết học) tiên nghiệm, (như) transcendent, mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng; huyền ảo, (toán học) siêu... -
光
{ light } , ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (số nhiều)... -
光中子
{ photoneutron } , (vật lý) quang nơtron -
光亮
{ brightness } , sự sáng ngời; sự rực rỡ, sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí { light } , ánh sáng, ánh sáng mặt trời,... -
光亮地
{ agleam } , loé sáng { brilliantly } , vẻ vang, sáng chói, rực rỡ -
光亮强过
{ outshine } , sáng, chiếu sáng, sáng hơn, rạng rỡ hơn, lộng lẫy hơn -
光亮的
Mục lục 1 {beamy } , to, rộng (tàu thuỷ), (thơ ca) to lớn; nặng nề, (thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sáng ngời, rạng rỡ 2... -
光亮零件
{ brightwork } , tác phẩm bằng tấm kim loại đánh bóng -
光传导率
{ photoconductivity } , (vật lý) tính quang dẫn, suất quang dẫn -
光养性的
{ phototrophic } , (sinh vật học) quang dưỡng -
光分解
{ photodecomposition } , sự quang phân { photolysis } , sự quang phân -
光化产品
{ photoproduct } , sản phẩm của phản ứng quang hoá -
光化反应
{ photoreaction } , phản ứng quang hoá -
光化学
{ photochemistry } , quang hoá học
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
