- Từ điển Trung - Việt
做交易的人
Xem thêm các từ khác
-
做伙伴
{ partner } , người cùng chung phần; người cùng canh ty, hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế), bạn cùng phe (trong... -
做作
{ affectation } , sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên, sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ, (từ hiếm,nghĩa hiếm)... -
做作地说
{ mouth } , mauð/, mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, (xem) down, sủa; cắn (chó),... -
做作的
Mục lục 1 {feigned } , giả vờ, giả đò, bịa, bịa đặt, giả, giả mạo 2 {ham } , (sử học) tỉnh, thành phố, làng 3 {la-di-da... -
做例证的
{ illustrative } , (để) minh hoạ -
做侦探
{ sleuth } , (như) sleuth,hound, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mật thám, trinh thám, làm mật thám, đi trinh thám -
做傻事
{ fudge } , vớ vẩn, kẹo mềm, chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp, bản tin giờ chót, chuyện làm vội... -
做先锋
{ spearhead } , mũi giáo, mũi mác, tổ mũi nhọn, tổ xung kích; mũi nhọn, chĩa mũi nhọn (cuộc tấn công...) -
做准备工作
{ unlimber } , tháo đầu xe (xe kéo pháo) -
做双亲的
{ parental } , (thuộc) cha mẹ -
做向导
{ fugle } , hướng dẫn, ra hiệu -
做国王
{ king } , vua, quốc vương, trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba, lá cờ của nhà vua, (nghĩa bóng) vua (đại tư bản...),... -
做坏事
{ misdo } , phạm lỗi, xử sự sai trái, có hành vi tàn bạo, phạm tội ác { perpetration } , sự phạm (tội ác, sai lầm); sự gây... -
做坏事的
{ maleficent } , hay làm hại; ác, hiểm ác -
做坏事的人
{ evildoer } , kẻ làm việc ác; kẻ bất lương { wrongdoer } , người làm điều trái, (pháp lý) người phạm tội -
做声
{ utter } , hoàn toàn, thốt ra, phát ra, nói, nói ra, phát biểu, bày tỏ, cho lưu hành, phát hành (bạc gi...) -
做备份
{ Backup } , (Tech) dự phòng; sao lưu (d/đ) -
做多头的
{ long } , dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, lâu,... -
做夜盗
{ burglarize } , ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch -
做女王
{ queen } , nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vợ vua, hoàng hậu, (đánh bài) quân Q, (đánh cờ) quân...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
